Có 2 kết quả:
房錢 fáng qián ㄈㄤˊ ㄑㄧㄢˊ • 房钱 fáng qián ㄈㄤˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charges for a room
(2) house rental
(2) house rental
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charges for a room
(2) house rental
(2) house rental
Bình luận 0